CẬP NHẬT DANH SÁCH 86 BỆNH NHÂN COVID-19 TẠI HÀ NỘI TỪ NGÀY 28/1/2021
STT | Mã BN | Giới | Năm sinh | Địa chỉ | Ngày công bố | Yếu tố dịch tễ | Lịch trình di chuyển |
| 86 | BN3571 | Nữ | 1982 | Thường Tín | 11/5 | tiếp xúc với BN3093 | Xem tại đây |
| 85 | BN3509 | Nữ | 1974 | Đông Anh | 11/5 | F1BN3022 | Xem tại đây |
| 84 | BN3491 | Nam | 1953 | Thanh Trì | 11/5 | Liên quan đến viện K cơ sở Tân Triều | Xem tại đây |
| 83 | BN3461 | Nữ | 1982 | Sóc Sơn | 10/5 | F1BN2998 | Xem tại đây |
| 82 | BN3456 | Nữ | 1990 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3114 | Xem tại đây |
| 81 | BN3432 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
| 80 | BN3431 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
| 79 | BN3430 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
| 78 | BN3429 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
| 77 | BN3428 | Nam | 1954 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
| 76 | BN3427 | Nam | 2020 | Hai Bà Trưng | 10/5 | F13288 | |
| 75 | BN3389 | Nữ | 1976 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
| 74 | BN3388 | Nam | 2004 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
| 73 | BN3387 | Nam | 1954 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
| 72 | BN3331 | Nữ | 1975 | Đông Anh | 9/5 | F1BN3022 | Xem tại đây |
| 71 | BN3264 | Nữ | 1962 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3181 | Xem tại đây |
| 70 | BN3263 | Nữ | 1986 | Thanh Xuân | 9/5 | Liên quan đến BV K Tân Triều | Xem tại đây |
| 69 | BN3257 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
| 68 | BN3256 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
| 67 | BN3255 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
| 66 | BN3254 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
| 65 | BN3253 | Nữ | 1947 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3181 | Xem tại đây |
| 64 | BN3181 | Nam | 1962 | Phúc Thọ | 8/5 | Bệnh nhân điều trị tại BV K cơ sở Tân Triều đã ra viện | Xem tại đây |
| 63 | BN3180 | Nữ | 1958 | Hà Đông | 8/5 | Đang điều trị tại khoa Gan-Mật-Tụy, BV K cơ sở Tân Triều | Xem tại đây |
| 62 | BN3175 | Nam | 1980 | Hà Đông | 8/5 | F1BN3100 | Xem tại đây |
| 61 | BN3174 | Nữ | 2015 | Hà Đông | 8/5 | F1BN3100 | Xem tại đây |
| 60 | BN3173 | Nữ | 1985 | Thanh Oai | 8/5 | Về từ vùng dịch Mão Điền, Bắc Ninh | Xem tại đây |
| 59 | BN3172 | Nữ | 1993 | Ba Đình | 8/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
| 58 | BN3171 | Nữ | 1987 | Phúc Thọ | 8/5 | Chăm người ốm tại BVNĐTƯ 2 | Xem tại đây |
| 57 | BN3165 | Nữ | 1996 | Đôngg Anh | 6/5 | F1 của các ca tại BVNĐTU2 | Xem tại đây |
| 56 | BN3138 | Nam | 2007 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
| 55 | BN3112 | Nữ | 2012 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
| 54 | BN3109 | Nam | 1982 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
| 53 | BN3108 | Nữ | 1985 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
| 52 | BN3107 | Nam | 2010 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
| 51 | BN3105 | Nữ | 1983 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
| 50 | BN3104 | Nữ | 2020 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | |
| 49 | BN3103 | Nữ | 1991 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | |
| 48 | BN3100 | Nữ | 1981 | Hà Đông | 7/5 | F2 của các trường hợp F1 liên BVNĐTƯ2 | Xem tại đây |
| 47 | BN3093 | Nam | 1987 | Thường Tín | 6/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
| 46 | BN3092 | Nam | 1980 | Thường Tín | 6/5 | Đi du lịch tại Đà Nẵng | Xem tại đây |
| 45 | BN3085 | Nam | 1979 | Sơn Tây | 6/5 | Liên quan đến BVNĐ TƯ2 | |
| 44 | BN3050 | Nữ | 1987 | Đông Anh | 6/5 | F1BN3022 | Con gái của BN3022 |
| 43 | BN3049 | Nữ | 1960 | Sóc Sơn | 6/5 | F1BN3029 | |
| 42 | BN3048 | Nam | 2020 | Sóc Sơn | 6/5 | F1BN3032 Nhân viên Trung tâm CSSK Hoa Sen, Vĩnh Phúc | Tiếp xúc gần ngày 30/4/2021 |
| 41 | BN3047 | Nữ | 1986 | Sóc Sơn | 6/5 | F1BN3032 Nhân viên Trung tâm CSSK Hoa Sen, Vĩnh Phúc | Tiếp xúc gần ngày 30/4/2021 |
| 40 | BN2998 | Nữ | 1989 | Sóc Sơn | 5/5 | Đi cùng chuyến bay VN160 với 02 người Trung Quốc đã được xác định dương tính với SARS-CoV-2 | Xem tại đây |
| 39 | BN2985 | Nam | 1995 | Bắc Từ Liêm | 3/5 | Đi cùng chuyến bay VN160 với 02 người Trung Quốc đã được xác định dương tính với SARS-CoV-2 | Xem tại đây |
| 38 | BN2928 | Nam | 1994 | Đông Anh | 30/4 | F1BN2911 | Xem tại đây |
| 37 | BN2927 | Nữ | 1996 | Đông Anh | 30/4 | F1BN2911 | Xem tại đây |
| 36 | BN2911 | Nam | 1993 | Đông Anh | 29/4 | F1BN2899 | Xem tại đây |
| 35 | BN2273 | Nam | 1971 | Cầu Giấy | 16/2 | F1BN1819 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 34 | BN2240 | Nam | 1978 | Nhật Bản (ở tại Tây Hồ) | 15/2 | F1BN2229 - 2234 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 33 | BN2234 | Nữ | 1996 | Ba Đình | 15/2 | F1BN2229 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 32 | BN2229 | Nam | 1967 | Nhật Bản (ở tại Tây Hồ) | 14/2 | BN cách ly tại TP.HCM và kết thúc cách ly ngày 31/1/2021 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 31 | BN2207 | Nữ | 2013 | Mê Linh | 14/2 | F1BN2142 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 30 | BN2206 | Nữ | 1963 | Mê Linh | 14/2 | F1BN2142 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 29 | BN2142 | Nữ | 1988 | Mê Linh | 12/2 | F1BN1694-1695 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 28 | BN2110 | Nam | 2020 | Mê Linh | 11/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 27 | BN2064 | Nam | 1948 | Cầu Giấy | 9/2 | F1BN1819 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 26 | BN2011 | Nữ | 2020 | Nam Từ Liêm | 8/2 | F1BN2009 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 25 | BN2010 | Nữ | 1971 | Nam Từ Liêm | 8/2 | F1BN2009 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 24 | BN2009 | Nữ | 1993 | Nam Từ Liêm | 7/2 | F1BN1722 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 23 | BN1958 | Nữ | 1973 | Cầu Giấy | 5/2 | F1BN1866 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 22 | BN1956 | Nữ | 1975 | Đống Đa | 4/2 | F1BN1883 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 21 | BN1883 | Nam | 1976 | Hai Bà Trưng | 2/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 20 | BN1866 | Nam | 1970 | Cầu Giấy | 2/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 19 | BN1826 | Nữ | 1974 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1724 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 18 | BN1825 | Nam | 1962 | Nam Từ Liêm | 1/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 17 | BN1824 | Nữ | 1956 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 16 | BN1823 | Nam | 1956 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 15 | BN1819 | Nữ | 1973 | Cầu Giấy | 31/1 | Đi từ Hải Dương về Hà Nội | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
| 14 | BN1818 | Nữ | 1981 | Nam Từ Liêm | 31/1 | F1BN1723 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
13 | BN1815 | Nam | 2000 | Nam Từ Liêm | 31/1 | Chuyển nhà từ Hải Dương lên Hà Nội | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
12 | BN1814 | Nữ | 1971 | Nam Từ Liêm | 31/1 | Chuyển nhà từ Hải Dương lên Hà Nội | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
11 | BN1725 | Nữ | 1986 | Mê Linh | 31/1 | F1BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
10 | BN1724 | Nam | 1980 | Đông Anh | 31/1 | F1BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
9 | BN1723 | Nữ | 1987 | Nam Từ Liêm | 30/1 | F1BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
8 | BN1722 | Nữ | 1990 | Nam Từ Liêm | 30/1 | F1BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
7 | BN1721 | Nữ | 1959 | Nam Từ Liêm | 30/1 | F1BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
6 | BN1720 | Nam | 1957 | Nam Từ Liêm | 30/1 | F1 BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
5 | BN1719 | Nam | 2012 | Nam Từ Liêm | 30/1 | F1 BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
4 | BN1695 | Nam | 1987 | Đông Anh | 30/1 | F1 BN1694 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
3 | BN1694 | Nam | 1981 | Nam Từ Liêm | 29/1 | F1 BN1584 tại Hải Dương | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
2 | BN1654 | Nam | 2000 | Cầu Giấy | 29/1 | F1 của BN tại Hải Dương | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
1 | BN1581 | Nữ | 1957 | Hai Bà Trưng | 29/1 | Tiếp xúc với một F0 ở Hải Dương | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
